ramification (n) nghĩa tiếng Việt là
rẽ nhánh
ramification còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ramification
Nghe phát âm giọng Mỹ của ramification
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rẽ nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ramification
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ramification
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ramification