ray nghĩa tiếng Việt là Ánh sáng lập lòe
ray phiên âm IPA là /reɪ/
ray còn có các bản dịch khác là
Tia nắng, chiếu sáng, bức xạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ray
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ray
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ánh sáng lập lòe