raw material nghĩa tiếng Việt là Chất cơ bản
raw material còn có các bản dịch khác là
Nguyên liệu thô, vật liệu thô, vật liệu cơ bản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raw material
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raw material
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chất cơ bản