Nguyên liệu thô nghĩa tiếng Anh là
raw material
/rɔː məˈtɪriəl/
(n)
Nguyên liệu thô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raw material: Nguyên liệu thô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raw material