rationiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
phân phối
rationiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rationiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân phối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rationiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rationiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rationiert