đã phân phối nghĩa tiếng Đức là
rationiert
(v)(Past participle)
đã phân phối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rationiert: đã phân phối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rationiert