rationalization nghĩa tiếng Việt là Sự hợp lý hoá
rationalization còn có các bản dịch khác là
Sự tổ chức hợp lý hóa, sự cơ cấu hóa hợp lý hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rationalization
Mở Rộng