ratified nghĩa tiếng Việt là chấp nhận
ratified phiên âm IPA là /ˈrætəˌfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấp nhận