rates nghĩa tiếng Việt là Thuế đất
rates phiên âm IPA là /reɪts/
rates còn có các bản dịch khác là
đánh giá, giá cả, tỷ lệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rates