rarefied nghĩa tiếng Việt là làm cho trở nên hiếm
rarefied phiên âm IPA là /ˈrɛrɪfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarefied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarefied