rào chắn nghĩa tiếng Đức là
Barriere
(f)(-n)
rào chắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Barriere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rào chắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Barriere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barriere: rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barriere