ransacked nghĩa tiếng Việt là lục soát
ransacked phiên âm IPA là /ˈrænsækt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục soát