ransacked (v) nghĩa tiếng Việt là
Cướp phá
ransacked phiên âm IPA là /ˈrænsækt/
ransacked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ransacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của ransacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cướp phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ransacked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransacked