rãnh nước nghĩa tiếng Anh là
gutter
(n)
rãnh nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gutter
Nghe phát âm giọng Mỹ của gutter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rãnh nước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gutter: rãnh nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gutter