water furrow (n) nghĩa tiếng Việt là
rãnh nước
water furrow phiên âm IPA là /ˈwɔːtər ˈfʌrəʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water furrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water furrow