rãnh dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là moat
/moʊt/
rãnh còn có các bản dịch khác là
ditch, Notch, fosse, drain, Gully
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moat: rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rãnh