ranger dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người duyệt binh
ranger được đọc và có phiên âm là /ˈreɪndʒər/
ranger còn có các bản dịch khác là
Người tuần tra, người bảo vệ, nhân viên kiểm lâm, người tuần tra rừng, người bảo vệ rừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ranger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ranger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người duyệt binh