rạng rỡ nghĩa tiếng Anh là
glowing
/ˈɡləʊɪŋ/
(adj)
rạng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glowing: rạng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glowing