glowing (adj) nghĩa tiếng Việt là
rạng rỡ
glowing phiên âm IPA là /ˈɡləʊɪŋ/
glowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của glowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạng rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glowing