randalieren (v) nghĩa tiếng Việt là
nổi loạn
randalieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan randalieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
randalieren