rancour nghĩa tiếng Việt là Sự căm ghét
rancour phiên âm IPA là /ˈræŋkər/
rancour còn có các bản dịch khác là
Căm phẫn, lòng oan trái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rancour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rancour