rancidly nghĩa tiếng Việt là
Bị ôi
rancidly phiên âm IPA là /ˈrænsɪdli/
rancidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rancidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rancidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị ôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rancidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rancidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rancidly