hôi nghĩa tiếng Anh là
rancidly
/ˈrænsɪdli/
hôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rancidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rancidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rancidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rancidly: hôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rancidly