rắn chắc nghĩa tiếng Anh là
dense
/dɛns/
(adj)
rắn chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dense
Nghe phát âm giọng Mỹ của dense
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắn chắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dense
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dense: rắn chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dense