rammen nghĩa tiếng Việt là đâm
rammen còn có các bản dịch khác là
đâm vào, đang đâm, đẩy mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rammen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rammen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đâm