raising (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nâng
raising phiên âm IPA là /ˈreɪzɪŋ/
raising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raising
Nghe phát âm giọng Mỹ của raising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nâng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raising