việc nuôi dạy nghĩa tiếng Anh là
raising
/ˈreɪzɪŋ/
(present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raising
Nghe phát âm giọng Mỹ của raising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc nuôi dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raising: việc nuôi dạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raising