rainy season nghĩa tiếng Việt là Mùa mưa
rainy season phiên âm IPA là /ˈreɪni ˈsiːzn/
rainy season còn có các bản dịch khác là
Chu kỳ mưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rainy season
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rainy season
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mùa mưa