railway track phiên âm IPA là /ˈreɪlweɪ træk/
railway track còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của railway track
Nghe phát âm giọng Mỹ của railway track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đường ga xe lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của railway track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan railway track
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
railway track