ragged (adj) nghĩa tiếng Việt là
tả tơi
ragged phiên âm IPA là /ˈræɡɪd/
ragged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ragged
Nghe phát âm giọng Mỹ của ragged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tả tơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ragged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragged