rabbit burrow nghĩa tiếng Việt là lỗ hổng
rabbit burrow còn có các bản dịch khác là
Hang hốc, động, hang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rabbit burrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rabbit burrow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗ hổng