ra dấu nghĩa tiếng Anh là
inkling
/ˈɪŋklɪŋ/
(n)
ra dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inkling: ra dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inkling