motioned (v) nghĩa tiếng Việt là
ra dấu
motioned phiên âm IPA là /ˈməʊʃənd/
motioned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của motioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của motioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của motioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motioned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motioned