quý phái nghĩa tiếng Đức là
vornehm
(adj)
quý phái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vornehm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý phái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vornehm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vornehm: quý phái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vornehm