quý giá nghĩa tiếng Anh là
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj)
quý giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan valuable: quý giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
valuable