prized (adj) nghĩa tiếng Việt là
quý giá
prized phiên âm IPA là /praɪzd/
prized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prized