quỹ đạo xung quanh nghĩa tiếng Đức là
umkreisen um
(v)(prep)
quỹ đạo xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umkreisen um
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quỹ đạo xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umkreisen um
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreisen um: quỹ đạo xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreisen um