quỹ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Finanzierung
quỹ còn có các bản dịch khác là
Fund, Fonds, Mittel, Stiftung, finanziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzierung: quỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Finanzierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quỹ