quivering (v) nghĩa tiếng Việt là
rung lên
quivering phiên âm IPA là /ˈkwɪvərɪŋ/
quivering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quivering
Nghe phát âm giọng Mỹ của quivering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rung lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quivering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quivering