quitting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
bỏ việc
quitting phiên âm IPA là /ˈkwɪtɪŋ/
quitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quitting
Nghe phát âm giọng Mỹ của quitting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quitting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quitting