đang bỏ nghĩa tiếng Anh là
quitting
/ˈkwɪtɪŋ/
(v)(Present participle)
đang bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quitting
Nghe phát âm giọng Mỹ của quitting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quitting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quitting: đang bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quitting