quitting (v) nghĩa tiếng Việt là
bỏ
quitting phiên âm IPA là /ˈkwɪtɪŋ/
quitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quitting