quibbling nghĩa tiếng Việt là Thuộc tránh né
quibbling phiên âm IPA là /ˈkwɪblɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quibbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quibbling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thuộc tránh né