quenching gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
Dập tắt
quenching phiên âm IPA là /ˈkwɛntʃɪŋ/
quenching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quenching
Nghe phát âm giọng Mỹ của quenching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dập tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quenching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quenching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quenching