đang dập tắt nghĩa tiếng Anh là
quenching
/ˈkwɛntʃɪŋ/
(v)(Present participle)
đang dập tắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quenching
Nghe phát âm giọng Mỹ của quenching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang dập tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quenching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quenching: đang dập tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quenching