quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burdensomeness
Nghe phát âm giọng Mỹ của burdensomeness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burdensomeness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burdensomeness: quấy rối
Mở Rộng