harassing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
quấy rối
harassing phiên âm IPA là /həˈræsɪŋ/
harassing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harassing
Nghe phát âm giọng Mỹ của harassing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harassing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harassing