quấy rối nghĩa tiếng Anh là
racking
/ˈrækɪŋ/
(v)
quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của racking
Nghe phát âm giọng Mỹ của racking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của racking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racking: quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racking