Diễn Giải
quấy rối nghĩa tiếng Anh là
tempt
/tɛmpt/
(v)
quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tempt
Nghe phát âm giọng Mỹ của tempt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempt: quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempt