quậy phá nghĩa tiếng Anh là
mischief
/ˈmɪstʃɪf/
(n)
quậy phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mischief
Nghe phát âm giọng Mỹ của mischief
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quậy phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mischief
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mischief: quậy phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mischief